Trang chủ015260 • KRX
add
AUTOMOBILE & PCB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
457,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
457,00 ₩ - 474,00 ₩
Phạm vi một năm
398,00 ₩ - 709,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 T KRW
Số lượng trung bình
176,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,88 T | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -2,97% |
Thu nhập ròng | -2,99 T | -15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,55 Tr | 38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -48,86% |
Tổng tài sản | 90,05 T | 4,92% |
Tổng nợ | 71,04 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 T | -15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 126,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,36 Tr | -1,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -18,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | 76,03% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | 43,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
279