Trang chủ015230 • KRX
add
Daechang Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Phạm vi một năm
4.490,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,29 T KRW
Số lượng trung bình
115,92 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,46 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | -7,33% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | 101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 91,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 T | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,31 T | 1,53% |
Tổng tài sản | 396,56 T | 12,54% |
Tổng nợ | 81,19 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | 101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -117,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -293,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | 150,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -142,05% |
Dòng tiền tự do | -5,06 T | -178,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
83