Trang chủ015230 • KRX
add
Daechang Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.360,00 ₩
Phạm vi một năm
4.490,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,15 T KRW
Số lượng trung bình
98,27 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,03 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 6,65 T | -14,98% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | -61,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -62,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 T | 21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,45 T | -0,87% |
Tổng tài sản | 380,42 T | 6,24% |
Tổng nợ | 76,54 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | -61,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 T | 50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,47 T | -808,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 T | 60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,86 T | -189,96% |
Dòng tiền tự do | -10,58 T | -5.084,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
82