Trang chủ0149 • HKG
add
China Agri-Products Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,03 Tr
Tỷ số P/E
98,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,02 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 43,33 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -281,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -328,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,95 Tr | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,73 Tr | -25,38% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -8,70% |
Tổng nợ | 2,21 T | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -281,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,41 Tr | 11,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | -8,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,01 Tr | -21,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,85 Tr | -144,33% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 2.889,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
903