Trang chủ0149 • HKG
add
China Agri-Products Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
135,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,10 Tr | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 38,29 Tr | -16,31% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,04 Tr | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,11 Tr | -44,13% |
Tổng tài sản | 4,03 T | -8,11% |
Tổng nợ | 2,10 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
779