Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.099,00 ₩ - 1.173,00 ₩
Phạm vi một năm
645,00 ₩ - 1.639,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,06 T KRW
Số lượng trung bình
654,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,34 T | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 15,37 T | -14,87% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -58,90% |
Tổng tài sản | 112,19 T | -7,04% |
Tổng nợ | 75,00 T | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 T | 895,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 T | -281,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,32 Tr | -85,89% |
Dòng tiền tự do | -16,61 Tr | 97,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
152