Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
937,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
923,00 ₩ - 941,00 ₩
Phạm vi một năm
690,00 ₩ - 1.639,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T KRW
Số lượng trung bình
615,03 N
Tỷ số P/E
64,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,97 T | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 13,68 T | -9,33% |
Thu nhập ròng | -3,14 T | 30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 | 24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,25 Tr | 69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 111,27 T | -2,70% |
Tổng nợ | 77,04 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 T | 30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | 228,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,49 Tr | -6,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | 3,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,72 Tr | 104,20% |
Dòng tiền tự do | 3,48 T | 608,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
155