Trang chủ014970 • KOSDAQ
add
Samryoong
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.960,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,72 T KRW
Số lượng trung bình
60,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 T | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 3.016,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 3.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,91 T | 36,51% |
Tổng tài sản | 101,83 T | -6,27% |
Tổng nợ | 49,13 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 3.016,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | 202,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,01 Tr | -117,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 T | -454,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,74 Tr | 115,99% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | 156,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
73