Trang chủ014970 • KOSDAQ
add
Samryoong
Giá đóng cửa hôm trước
7.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,16 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,19 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -5,65% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 69,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 67,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 96,42 T | -6,95% |
Tổng nợ | 41,95 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | -18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 381,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 T | -130,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | -904,79% |
Dòng tiền tự do | 208,31 Tr | -90,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
68