Trang chủ014940 • KOSDAQ
add
Oriental Precision & Engineering Co Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 12.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,67 T KRW
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,82 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 5,87 T | -26,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 T | -32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,30 T | 37,42% |
Tổng tài sản | 233,15 T | 10,18% |
Tổng nợ | 110,71 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 T | -26,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,75 T | 9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 T | -37,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,82 Tr | 97,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 234,84% |
Dòng tiền tự do | 7,96 T | 7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
111