Trang chủ014940 • KOSDAQ
add
Oriental Precision & Engineering Co Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
3.205,00 ₩ - 6.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
271,16 T KRW
Số lượng trung bình
732,92 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,04 T | 18,39% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 6,91 T | 69,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | 43,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 T | 83,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,24 T | 36,63% |
Tổng tài sản | 222,14 T | 8,70% |
Tổng nợ | 109,64 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 T | 69,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 T | 176,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,68 Tr | 89,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,91 Tr | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,44 T | 250,74% |
Dòng tiền tự do | 8,85 T | 362,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
254