Trang chủ014940 • KOSDAQ
add
Oriental Precision & Engineering Co Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 12.990,00 ₩
Phạm vi một năm
3.205,00 ₩ - 12.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
557,82 T KRW
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,54 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | -37,44% |
Thu nhập ròng | 4,10 T | -38,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -34,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 T | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 T | 27,06% |
Tổng tài sản | 221,33 T | 6,26% |
Tổng nợ | 104,81 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 T | -38,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,44 T | 18,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | 14,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 T | -199,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -226,99% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -48,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
252