Trang chủ014830 • KRX
add
Unid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
75.800,00 ₩ - 76.800,00 ₩
Phạm vi một năm
58.600,00 ₩ - 98.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
514,34 T KRW
Số lượng trung bình
20,28 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,94 T | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 39,42 T | 13,01% |
Thu nhập ròng | 23,78 T | -12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,36 T | 0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,77 T | 11,64% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 1,43% |
Tổng nợ | 319,00 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,78 T | -12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 T | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,70 T | 122,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,32 T | -267,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,57 Tr | 102,13% |
Dòng tiền tự do | -7,11 T | 87,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
222