Trang chủ014825 • KRX
add
Dongwon Systems Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
18.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.900,00 ₩ - 18.220,00 ₩
Phạm vi một năm
16.350,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
805,00 T KRW
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,39 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 20,57 T | 11,91% |
Thu nhập ròng | 15,29 T | -13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,01 T | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,31 T | -18,74% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | -2,19% |
Tổng nợ | 701,13 T | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 T | -13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,65 T | 117,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | 93,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,32 T | -122,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,33 T | -47,38% |
Dòng tiền tự do | 28,34 T | 833,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.584