Trang chủ014790 • KRX
add
HL D&I Halla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,02 T KRW
Số lượng trung bình
42,58 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,86 T | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 27,95 T | -24,56% |
Thu nhập ròng | 8,80 T | 59,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 53,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,41 T | 63,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,21 T | 108,92% |
Tổng tài sản | 1,96 NT | 14,65% |
Tổng nợ | 1,48 NT | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 T | 59,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,23 T | 60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 T | 28,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,36 T | 345,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,49 T | 217,77% |
Dòng tiền tự do | -42,80 T | 34,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
644