Trang chủ014790 • KRX
add
HL D&I Halla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,14 T KRW
Số lượng trung bình
410,17 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,93 T | 35,02% |
Chi phí hoạt động | 53,87 T | 128,11% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | -46,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -60,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,95 T | -26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,96 T | 40,55% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 17,23% |
Tổng nợ | 1,49 NT | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | -46,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,70 T | 8,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 T | -790,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,11 T | -27,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,25 T | -1.076,32% |
Dòng tiền tự do | -47,05 T | 18,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.266