Trang chủ014790 • KRX
add
HL D&I Halla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ₩ - 2.715,00 ₩
Phạm vi một năm
2.060,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,08 T KRW
Số lượng trung bình
66,12 N
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,90 T | -18,47% |
Chi phí hoạt động | 21,29 T | -5,96% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -71,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 T | -16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,27 T | -43,56% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | 3,89% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -71,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,68 T | -276,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,02 T | -95,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,74 T | 1.122,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,04 T | -177,10% |
Dòng tiền tự do | -103,41 T | -555,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
649