Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.330,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.025,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,49 T KRW
Số lượng trung bình
142,17 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,03 T | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 30,32% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -15,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 35,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | 63,12% |
Tổng tài sản | 413,61 T | 9,27% |
Tổng nợ | 161,85 T | 27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,89 T | -3,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,41 T | -61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,87 T | 314,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,08 Tr | -136,25% |
Dòng tiền tự do | 9,68 T | -38,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
252