Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.040,00 ₩ - 9.310,00 ₩
Phạm vi một năm
4.025,00 ₩ - 10.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,07 T KRW
Số lượng trung bình
36,35 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,09 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 15,56% |
Thu nhập ròng | 5,60 T | 113,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 86,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | 137,85% |
Tổng tài sản | 409,71 T | -2,55% |
Tổng nợ | 156,88 T | 21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 T | 113,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,37 T | 16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,24 T | 25.786,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 T | -63,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 T | 208,30% |
Dòng tiền tự do | 4,16 T | 125,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
252