Trang chủ014680 • KRX
add
Hansol Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
241.500,00 ₩ - 250.000,00 ₩
Phạm vi một năm
87.000,00 ₩ - 255.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 NT KRW
Số lượng trung bình
69,07 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,04 T | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 21,28 T | 50,83% |
Thu nhập ròng | 45,30 T | 44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,69 | 20,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,10 N | 49,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,16 T | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,26 T | 51,69% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 7,77% |
Tổng nợ | 405,25 T | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,30 T | 44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,87 T | 22,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,83 T | 19,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,64 T | -1.228,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,46 T | -2,16% |
Dòng tiền tự do | 35,08 T | 378,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
656