Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.700,00 ₩ - 27.300,00 ₩
Phạm vi một năm
19.590,00 ₩ - 38.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
714,39 T KRW
Số lượng trung bình
242,73 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,56 T | 42,22% |
Chi phí hoạt động | 13,72 T | 76,35% |
Thu nhập ròng | 10,78 T | 160,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 82,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 406,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 T | 44,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,07 T | -1,12% |
Tổng tài sản | 580,78 T | 3,29% |
Tổng nợ | 40,94 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 T | 160,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,58 T | 521,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,25 T | -86,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,77 Tr | 103,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | 113,27% |
Dòng tiền tự do | 8,64 T | 507,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
316