Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.750,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Phạm vi một năm
10.680,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
950,97 T KRW
Số lượng trung bình
329,18 N
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,70 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 9,54 T | 23,14% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | -18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | -27,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 346,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 T | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,96 T | -14,92% |
Tổng tài sản | 568,20 T | 1,22% |
Tổng nợ | 45,59 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | -18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,97 T | -154,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,95 Tr | -5,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,70 T | -3.525,11% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -110,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
316