Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.700,00 ₩ - 35.650,00 ₩
Phạm vi một năm
12.370,00 ₩ - 38.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
906,93 T KRW
Số lượng trung bình
392,80 N
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,11 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 6,51 T | -16,78% |
Thu nhập ròng | 6,46 T | -64,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -58,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 243,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 T | -44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,21 T | -26,82% |
Tổng tài sản | 570,31 T | -1,13% |
Tổng nợ | 41,24 T | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 T | -64,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 T | -77,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 T | -853,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 T | -26,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,56 T | -145,17% |
Dòng tiền tự do | 812,99 Tr | -91,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
316