Trang chủ0145 • HKG
add
CCIAM Future Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,47 | -15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,06 Tr | 3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | -62,24% |
Tổng tài sản | 61,89 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 22,02 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | 52,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | -84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,50 N | -101,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | -11.631,08% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | 5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
28