Trang chủ0145 • HKG
add
CCIAM Future Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
992,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,82 Tr | 190,95% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 105,27% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,30 | 61,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 Tr | -39,70% |
Tổng tài sản | 64,28 Tr | 10,99% |
Tổng nợ | 16,06 Tr | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 Tr | -401,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,50 N | 79,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | -72,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 Tr | -233,72% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -27,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
26