Trang chủ014570 • KOSDAQ
add
Korean Drug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.330,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,41 T KRW
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,49 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | -5,44% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | -29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -26,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,03 T | 44,25% |
Tổng tài sản | 95,05 T | 1,63% |
Tổng nợ | 14,01 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | -29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 T | 46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 T | 150,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,13 Tr | 482,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,53 T | 328,57% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 13,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
238