Trang chủ014570 • KOSDAQ
add
Korean Drug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.095,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,68 T KRW
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,94 T | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | -56,13% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 278,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 326,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 459,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 T | 40,38% |
Tổng tài sản | 90,37 T | -2,23% |
Tổng nợ | 11,24 T | -23,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 278,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,77 Tr | -119,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,72 T | 989,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | 93,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | 817,38% |
Dòng tiền tự do | -254,94 Tr | -126,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
240