Trang chủ014530 • KRX
add
Kukdong Oil & Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.115,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,86 T KRW
Số lượng trung bình
438,06 N
Tỷ số P/E
45,32
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,60 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 11,32 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 1.155,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 1.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | -18,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,08 T | -33,23% |
Tổng tài sản | 523,97 T | 7,72% |
Tổng nợ | 295,80 T | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 1.155,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 T | -159,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,06 T | -170,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,02 T | -36,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 T | -143,35% |
Dòng tiền tự do | -7,86 T | -679,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
111