Trang chủ014530 • KRX
add
Kukdong Oil & Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Phạm vi một năm
3.235,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,12 T KRW
Số lượng trung bình
112,15 N
Tỷ số P/E
90,23
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,81 T | -14,07% |
Chi phí hoạt động | 10,35 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | -560,33 Tr | -110,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -111,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | -37,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -409,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,59 T | 39,22% |
Tổng tài sản | 506,40 T | 5,66% |
Tổng nợ | 279,17 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,33 Tr | -110,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | -64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,87 T | -14,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,94 T | 336,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,01 T | 1.248,59% |
Dòng tiền tự do | -6,99 T | 78,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
109