Trang chủ014440 • KRX
add
Youngbo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.885,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,90 T KRW
Số lượng trung bình
69,68 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
7,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,22 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 T | 3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,18 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 205,71 T | 5,30% |
Tổng nợ | 20,15 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 T | -36,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 T | -73,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 Tr | 96,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -491,92% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | -47,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
237