Trang chủ014285 • KRX
add
Kumkang Kind
Giá đóng cửa hôm trước
10.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.170,00 ₩ - 10.590,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 12.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,85 T KRW
Số lượng trung bình
35,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,27 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 31,67 T | 22,00% |
Thu nhập ròng | -7,86 T | -1.028,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | -963,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,59 T | -23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,06 T | 23,57% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 4,51% |
Tổng nợ | 715,05 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 T | -1.028,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,31 T | 337,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 T | -210,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 T | -33,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,28 T | 75,74% |
Dòng tiền tự do | 30,01 T | 99,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
385