Trang chủ014200 • KOSDAQ
add
Công ty KANGLIM
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Phạm vi một năm
1.100,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,60 T KRW
Số lượng trung bình
520,60 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,30 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -11,82% |
Thu nhập ròng | 588,32 Tr | 103,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 104,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,34 Tr | -72,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,89 T | -41,91% |
Tổng tài sản | 183,11 T | — |
Tổng nợ | 23,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,32 Tr | 103,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
130