Trang chủ014190 • KOSDAQ
add
Wonik Cube Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.494,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.451,00 ₩ - 1.495,00 ₩
Phạm vi một năm
1.376,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,89 T KRW
Số lượng trung bình
143,54 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,75 T | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 4,71 T | -11,24% |
Thu nhập ròng | 809,44 Tr | -22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 T | -20,98% |
Tổng tài sản | 147,82 T | -3,22% |
Tổng nợ | 37,20 T | -17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,44 Tr | -22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 T | -60,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | 46,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 T | -872,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | -88,71% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | -68,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
118