Trang chủ014130 • KRX
add
Han Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 T KRW
Số lượng trung bình
19,99 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,71 T | -14,08% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -8,45% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -129,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 T | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 415,98 T | -3,53% |
Tổng nợ | 326,11 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | -77,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 T | 227,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,65 T | -1.101,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -138,58% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | 0,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
393