Trang chủ014130 • KRX
add
Han Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,36 T KRW
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,28 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -1.426,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -1.550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 T | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 T | 28,69% |
Tổng tài sản | 411,70 T | -4,88% |
Tổng nợ | 319,74 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -1.426,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 T | -18,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 T | 126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 T | -210,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 T | -30,12% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 75,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
393