Trang chủ014100 • KOSDAQ
add
Boryung Medience
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.731,00 ₩ - 1.780,00 ₩
Phạm vi một năm
1.663,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 T KRW
Số lượng trung bình
28,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,94 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 8,04 T | 18,80% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -100,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | -100,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -61,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 108,18 T | -6,12% |
Tổng nợ | 40,72 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -100,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,10 Tr | -6,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,56 Tr | -117,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,41 Tr | -197,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,69 Tr | -166,55% |
Dòng tiền tự do | 244,82 Tr | -90,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
96