Trang chủ013990 • KOSDAQ
add
Agabang & Company
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.475,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.315,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,82 T KRW
Số lượng trung bình
178,18 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,57 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 24,79 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 T | -25,66% |
Tổng tài sản | 232,60 T | 0,58% |
Tổng nợ | 58,80 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 T | -76.957,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -24,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,30 Tr | 102,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 T | 13,51% |
Dòng tiền tự do | -31,00 T | -1.514,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
146