Trang chủ0138 • HKG
add
CCT Fortis Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
253,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,00 Tr | -19,38% |
Chi phí hoạt động | 58,50 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -26,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,40 | -56,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 Tr | 4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,00 Tr | -11,01% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -10,83% |
Tổng nợ | 2,17 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -26,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,50 Tr | -625,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | -88,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,50 Tr | 241,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,50 Tr | -43,48% |
Dòng tiền tự do | -19,81 Tr | -16,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
175