Trang chủ013890 • KRX
add
Zinus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.870,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Phạm vi một năm
11.560,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
264,38 T KRW
Số lượng trung bình
54,66 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,74 T | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 71,39 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | -9,93 T | -236,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -280,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | -80,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,20 T | 75,68% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 4,80% |
Tổng nợ | 453,05 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 T | -236,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,33 T | 329,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 T | -249,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,99 T | -1.146,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,96 T | 241,14% |
Dòng tiền tự do | 30,86 T | 216,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
145