Trang chủ013890 • KRX
add
Zinus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.700,00 ₩ - 15.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.700,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
308,00 T KRW
Số lượng trung bình
64,84 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,47 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 68,70 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 7,57 T | 172,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 165,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,28 T | 1.294,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,74 T | 22,11% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 380,83 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 T | 172,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,39 T | 1.507,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,58 T | -268,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,42 T | -569,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,68 T | -164,19% |
Dòng tiền tự do | 84,63 T | 487,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
151