Trang chủ013870 • KRX
add
GMB Korea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Phạm vi một năm
3.380,00 ₩ - 4.265,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,81 T KRW
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,11 T | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 29,21 T | 20,39% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 196,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 181,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 T | 60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 689,67 T | 11,62% |
Tổng nợ | 401,22 T | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 196,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 T | -14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 T | 43,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 T | -134,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | -307,33% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | 28,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
691