Trang chủ013810 • KOSDAQ
add
Speco
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.895,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,92 T KRW
Số lượng trung bình
131,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | 318,49% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -3,99% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 100,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 100,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,17 Tr | 116,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 212,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,10 T | -23,87% |
Tổng tài sản | 82,73 T | -7,53% |
Tổng nợ | 36,84 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 100,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 T | -97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 419,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,26 Tr | -4,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | 0,16% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -152,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
56