Trang chủ013810 • KOSDAQ
add
Speco
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.710,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 T KRW
Số lượng trung bình
55,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 13,73% |
Thu nhập ròng | -215,76 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,81 Tr | 95,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 T | -22,58% |
Tổng tài sản | 81,78 T | -7,41% |
Tổng nợ | 36,27 T | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,76 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 716,63 Tr | 147,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,83 T | -54,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 45,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | -58,93% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 133,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
55