Trang chủ013720 • KOSDAQ
add
CBI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ₩ - 1.682,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | 53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 | 51,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,80 Tr | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | -56,67% |
Tổng tài sản | 78,03 T | 5,31% |
Tổng nợ | 20,80 T | -27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | 53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,26 Tr | 157,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,80 Tr | -229,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -710,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -212,25% |
Dòng tiền tự do | -360,81 Tr | 59,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42