Trang chủ013700 • KRX
add
Camus Engineering & Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.078,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.072,00 ₩ - 1.105,00 ₩
Phạm vi một năm
997,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,85 T KRW
Số lượng trung bình
80,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,23 T | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 3,51 T | 365,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 371,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 T | 1.323,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | -43,56% |
Tổng tài sản | 271,55 T | 1,06% |
Tổng nợ | 166,38 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 T | 365,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -111,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,00 Tr | -139,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 T | -41,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 T | -325,08% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | -145,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
147