Trang chủ0136 • HKG
add
China Ruyi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,18 T HKD
Số lượng trung bình
57,26 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 19,93% |
Chi phí hoạt động | 130,44 Tr | -12,84% |
Thu nhập ròng | 617,55 Tr | 1.177,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,98 | 998,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,14 Tr | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | 187,22% |
Tổng tài sản | 27,45 T | 44,49% |
Tổng nợ | 7,11 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,55 Tr | 1.177,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,11 Tr | -147,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,00 Tr | -402,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 T | 190,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -7,31% |
Dòng tiền tự do | 640,48 Tr | 44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
583