Trang chủ013580 • KRX
add
Kye-Ryong Construction Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.960,00 ₩ - 19.840,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 31.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,94 T KRW
Số lượng trung bình
49,39 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 661,73 T | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 33,84 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 24,58 T | 326,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 375,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,74 T | 41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,76 T | 42,01% |
Tổng tài sản | 3,17 NT | 6,37% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,58 T | 326,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,51 T | -150,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,47 T | -18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,47 T | 76,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,56 T | -3.747,27% |
Dòng tiền tự do | -151,25 T | -113,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.078