Trang chủ013570 • KRX
add
DY Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ₩ - 4.475,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 4.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,60 T KRW
Số lượng trung bình
54,45 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,32 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 19,63 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | 7,98 T | 485,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 456,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,44 T | 69,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,92 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 10,84% |
Tổng nợ | 448,43 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 T | 485,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 127,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 T | 43,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,61 T | -42,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,67 T | 203,33% |
Dòng tiền tự do | -9,32 T | 67,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1978
Trang web
Nhân viên
55