Trang chủ013310 • KOSDAQ
add
A-Jin Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.905,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 3.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,35 T KRW
Số lượng trung bình
146,41 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,91 T | 40,35% |
Chi phí hoạt động | 30,07 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | -322,53 Tr | -104,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -102,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 T | 35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,47 T | -2,12% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 31,14% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,53 Tr | -104,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,48 T | -168,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,97 T | 63,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,02 T | 231,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | 96,46% |
Dòng tiền tự do | -53,99 T | 43,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636