Trang chủ013310 • KOSDAQ
add
A-Jin Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.225,00 ₩ - 3.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,93 T KRW
Số lượng trung bình
304,38 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,57 T | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 37,68 T | 39,16% |
Thu nhập ròng | 22,87 T | 2.191,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 1.690,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,34 T | 153,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,48 T | 41,94% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 19,20% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,87 T | 2.191,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,24 T | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,25 T | 111,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,77 T | 23,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,81 T | 184,74% |
Dòng tiền tự do | 24,78 T | 572,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636