Trang chủ013310 • KOSDAQ
add
A-Jin Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,20 T KRW
Số lượng trung bình
470,48 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,45 T | 27,79% |
Chi phí hoạt động | 40,26 T | 46,18% |
Thu nhập ròng | -12,89 T | -500,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -412,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 T | -78,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,70 T | 52,36% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 25,70% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,89 T | -500,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,68 T | -18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,92 T | -57,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,30 T | -0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,50 T | -62,82% |
Dòng tiền tự do | -62,39 T | 16,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
636