Trang chủ0132 • HKG
add
Hing Yip Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
73,22 N
Tỷ số P/E
153,33
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,00 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 47,87 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -92,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -92,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,32 Tr | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,92 Tr | -48,23% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 0,94% |
Tổng nợ | 5,92 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -92,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,63 Tr | -8,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,89 Tr | -98,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,16 Tr | -51,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,68 Tr | -130,21% |
Dòng tiền tự do | 30,41 Tr | 19,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.280