Trang chủ0131 • HKG
add
Cheuk Nang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
894,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,42 Tr | -17,10% |
Chi phí hoạt động | 130,52 Tr | 825,32% |
Thu nhập ròng | -469,84 Tr | -565,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | -702,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,60 Tr | -1.531,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,46 Tr | -10,81% |
Tổng tài sản | 8,36 T | -12,54% |
Tổng nợ | 2,54 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,84 Tr | -565,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
49