Trang chủ0130 • HKG
add
Moiselle International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
127,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,09 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 26,51 Tr | -15,40% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,58 | 17,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | 32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 494,77 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 197,61 Tr | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
222