Trang chủ013030 • KOSDAQ
add
HY-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.550,00 ₩ - 38.800,00 ₩
Phạm vi một năm
22.400,00 ₩ - 41.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
453,09 T KRW
Số lượng trung bình
207,53 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,33 T | 17,89% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 37,76% |
Thu nhập ròng | 11,14 T | -13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | -26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,57 T | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,63 T | 4,44% |
Tổng tài sản | 467,23 T | 5,35% |
Tổng nợ | 38,15 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 T | -13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,94 T | 24,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | 145,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 T | -27,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 T | 19,60% |
Dòng tiền tự do | -6,03 T | 39,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
425