Trang chủ013030 • KOSDAQ
add
HY-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.250,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Phạm vi một năm
22.400,00 ₩ - 32.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
368,86 T KRW
Số lượng trung bình
57,16 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,04 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | 16,46% |
Thu nhập ròng | 11,54 T | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,53 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 T | -16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,76 T | 7,16% |
Tổng tài sản | 478,94 T | 5,10% |
Tổng nợ | 52,06 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,54 T | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 T | -47,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 T | -520,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 T | 40,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 T | -144,72% |
Dòng tiền tự do | 14,76 T | -35,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
495