Trang chủ013030 • KOSDAQ
add
HY-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.650,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Phạm vi một năm
22.900,00 ₩ - 41.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
388,35 T KRW
Số lượng trung bình
80,67 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,85 T | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 13,45 T | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 T | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,78 T | 4,99% |
Tổng tài sản | 479,89 T | 6,99% |
Tổng nợ | 37,86 T | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 T | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 T | 18,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 T | -233,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | -75,36% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | -9,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
495