Trang chủ0129 • HKG
add
Asia Standard International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
359,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 237,35% |
Chi phí hoạt động | 124,34 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | -172,24 Tr | 10,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | 73,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,17 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 26,81% |
Tổng tài sản | 27,37 T | -17,92% |
Tổng nợ | 15,74 T | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,24 Tr | 10,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
209