Trang chủ0128 • HKG
add
ENM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
334,82 N
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | -59,47% |
Chi phí hoạt động | 9,77 Tr | -44,16% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 168,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,89 | 268,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 74,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,03 Tr | 3,87% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -0,31% |
Tổng nợ | 27,66 Tr | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 168,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | -28,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 157,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,50 N | 82,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 Tr | 232,68% |
Dòng tiền tự do | 53,19 N | -90,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
27