Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ₩ - 1.512,00 ₩
Phạm vi một năm
1.272,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,58 T KRW
Số lượng trung bình
103,66 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,38 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 19,16 T | 10,49% |
Thu nhập ròng | 5,11 T | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,89 T | 1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 771,10 T | -3,24% |
Tổng nợ | 536,89 T | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 T | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 T | 113,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,72 T | -95,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,93 Tr | -97,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 T | -60,92% |
Dòng tiền tự do | 4,31 T | -68,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.100