Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.349,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.349,00 ₩ - 1.410,00 ₩
Phạm vi một năm
1.272,00 ₩ - 1.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,74 T KRW
Số lượng trung bình
97,31 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,11 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 21,74 T | 13,71% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | -128,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -126,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,19 T | -15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 T | -24,15% |
Tổng tài sản | 770,78 T | -8,52% |
Tổng nợ | 542,98 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | -128,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 T | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 T | 36,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 T | -268,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | -78,82% |
Dòng tiền tự do | -35,99 T | -351,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.162