Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.348,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.338,00 ₩ - 1.358,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 1.797,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,79 T KRW
Số lượng trung bình
147,41 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,69 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 20,26 T | 20,91% |
Thu nhập ròng | 8,36 T | 453,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 433,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 T | 32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 T | 289,95% |
Tổng tài sản | 767,07 T | -3,62% |
Tổng nợ | 528,44 T | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 T | 453,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,67 T | 196,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,41 T | -5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 T | -149,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 T | 83,72% |
Dòng tiền tự do | 35,86 T | 228,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.100