Trang chủ012800 • KRX
add
Daechang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.361,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ₩ - 1.365,00 ₩
Phạm vi một năm
1.090,00 ₩ - 1.863,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,22 T KRW
Số lượng trung bình
548,24 N
Tỷ số P/E
45,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,05 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 6,44% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -122,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -123,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -95,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,30 T | 18,66% |
Tổng tài sản | 847,07 T | 5,25% |
Tổng nợ | 533,63 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -122,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 T | 768,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 T | 153,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,89 T | -514,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,42 T | -184,28% |
Dòng tiền tự do | 18,12 T | 245,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
329