Trang chủ012800 • KRX
add
Daechang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ₩ - 1.268,00 ₩
Phạm vi một năm
1.118,00 ₩ - 1.863,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 T KRW
Số lượng trung bình
428,84 N
Tỷ số P/E
48,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,85 T | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 9,07 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -46,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 T | 3.274,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,74 T | 32,00% |
Tổng tài sản | 860,86 T | 12,79% |
Tổng nợ | 548,66 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -46,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 T | -180,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 T | -376,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,96 T | 234,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 495,59% |
Dòng tiền tự do | -15,34 T | -199,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
329