Trang chủ0127 • HKG
add
Chinese Estates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T HKD
Số lượng trung bình
233,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 Tr | -76,77% |
Chi phí hoạt động | 70,90 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | -205,34 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -961,29 | -318,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,86 Tr | -548,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,64 Tr | -34,20% |
Tổng tài sản | 14,13 T | -22,31% |
Tổng nợ | 2,04 T | -54,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,34 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,51 Tr | -643,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,96 Tr | 16,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,71 Tr | -1.966,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,17 Tr | -675,83% |
Dòng tiền tự do | -32,51 Tr | -253,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
420