Trang chủ012790 • KOSDAQ
add
Sinil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.720,00 ₩ - 6.830,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,51 T KRW
Số lượng trung bình
88,72 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 T | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -44,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -34,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 T | 32,19% |
Tổng tài sản | 166,85 T | 5,99% |
Tổng nợ | 20,53 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -44,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | -53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,95 Tr | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 615,58% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | -47,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
403