Trang chủ012790 • KOSDAQ
add
Sinil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.030,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Phạm vi một năm
5.640,00 ₩ - 7.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,00 T KRW
Số lượng trung bình
165,68 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,62 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 T | 17,73% |
Tổng tài sản | 169,94 T | 5,97% |
Tổng nợ | 18,23 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | -43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,15 Tr | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | 97,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 508,48% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 286,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
411