Trang chủ012750 • KRX
add
S-1
Giá đóng cửa hôm trước
75.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.700,00 ₩ - 76.700,00 ₩
Phạm vi một năm
56.200,00 ₩ - 87.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 NT KRW
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 698,74 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 105,35 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | 48,29 T | -11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,67 T | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,93 T | 9,91% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | 6,24% |
Tổng nợ | 668,35 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,29 T | -11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,36 T | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,41 T | 18,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 T | 8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,98 T | 301,46% |
Dòng tiền tự do | 47,23 T | -17,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
6.714