Trang chủ012750 • KRX
add
S-1
Giá đóng cửa hôm trước
76.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.000,00 ₩ - 78.400,00 ₩
Phạm vi một năm
56.200,00 ₩ - 87.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 NT KRW
Số lượng trung bình
53,78 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,66 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 109,17 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 52,09 T | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 T | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,84 T | 12,79% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 5,12% |
Tổng nợ | 625,82 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,09 T | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,75 T | -5,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,49 T | -26,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,30 T | 1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,99 T | -48,50% |
Dòng tiền tự do | -32,48 T | -38,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
6.787