Trang chủ012700 • KOSDAQ
add
Leadcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 3.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,42 T KRW
Số lượng trung bình
48,02 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,76 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 28,62 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 283,58 Tr | -91,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,86 T | -36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,83 T | 32,96% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 11,68% |
Tổng nợ | 595,00 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,58 Tr | -91,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,55 T | -2.893,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 T | -248,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,19 T | -135,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,17 T | -470,83% |
Dòng tiền tự do | -21,84 T | -1.929,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
200