Trang chủ012700 • KOSDAQ
add
Leadcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.935,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,92 T KRW
Số lượng trung bình
62,83 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,15 T | -16,29% |
Chi phí hoạt động | 13,89 T | 33,41% |
Thu nhập ròng | 13,22 T | 215,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | 277,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 T | -18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,51 T | 138,09% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 13,40% |
Tổng nợ | 597,62 T | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,22 T | 215,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | 89,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | 76,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,83 T | 325,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,85 T | 652,81% |
Dòng tiền tự do | -543,37 Tr | 96,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
186