Trang chủ012630 • KRX
add
HDC Group
Giá đóng cửa hôm trước
17.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.460,00 ₩ - 17.990,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
157,89 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,82 NT | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 106,67 T | 19,30% |
Thu nhập ròng | 73,47 T | 70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,79 T | 100,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 NT | 25,62% |
Tổng tài sản | 13,11 NT | 5,71% |
Tổng nợ | 7,76 NT | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,47 T | 70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,76 T | 53,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,68 T | 152,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,52 T | -18,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 T | 106,41% |
Dòng tiền tự do | 128,06 T | 141,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10