Trang chủ012620 • KOSDAQ
add
Wonil Special Steel
Giá đóng cửa hôm trước
7.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Phạm vi một năm
6.620,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 T KRW
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,97 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 22,64% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 T | -36,80% |
Tổng tài sản | 280,88 T | 5,08% |
Tổng nợ | 114,30 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 T | -128,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -147,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 126,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 T | -135,84% |
Dòng tiền tự do | -6,65 T | -146,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
142