Trang chủ012610 • KRX
add
KyungIn Synthetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 3.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,31 T KRW
Số lượng trung bình
40,01 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,33 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 15,59 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -128,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -128,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,77 T | -13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,34 T | -13,52% |
Tổng tài sản | 541,91 T | -3,12% |
Tổng nợ | 279,01 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -128,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 T | 38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 T | -31,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 T | -208,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 T | -186,69% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | 201,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
458