Trang chủ012510 • KRX
add
Douzone Bizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.500,00 ₩ - 90.400,00 ₩
Phạm vi một năm
46.850,00 ₩ - 96.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 NT KRW
Số lượng trung bình
337,54 N
Tỷ số P/E
44,60
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,89 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 24,60 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 16,91 T | 52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | 42,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 556,00 | 59,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,49 T | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,99 T | 28,25% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 5,63% |
Tổng nợ | 479,61 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,91 T | 52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,43 T | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,95 T | -195,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,17 T | -65,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,82 T | -498,23% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 169,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.780