Trang chủ012340 • KOSDAQ
add
Nuin Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
416,00 ₩ - 522,00 ₩
Phạm vi một năm
399,00 ₩ - 729,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,67 T KRW
Số lượng trung bình
216,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,20 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -15,95% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | 54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | 57,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,18 Tr | 111,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -7,15% |
Tổng tài sản | 79,96 T | 4,71% |
Tổng nợ | 58,56 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | 54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,28 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,52 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,91 Tr | 56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,17 Tr | 16,45% |
Dòng tiền tự do | -910,60 Tr | -227,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
271