Trang chủ012340 • KOSDAQ
add
Nuin Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ₩ - 614,00 ₩
Phạm vi một năm
430,00 ₩ - 799,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 T KRW
Số lượng trung bình
86,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | -915,14 Tr | -12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,53 Tr | 121,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 77,03 T | 4,77% |
Tổng nợ | 52,09 T | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,14 Tr | -12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,90 Tr | 148,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,39 Tr | 47,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,47 Tr | 1.959,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,25 Tr | 113,95% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | 73,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
271