Trang chủ012320 • KRX
add
Kyungdong Invest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.100,00 ₩ - 65.500,00 ₩
Phạm vi một năm
50.200,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,49 T KRW
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,48 T | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | -6,97% |
Thu nhập ròng | 4,10 T | 699,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 784,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 T | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,36 T | 15,05% |
Tổng tài sản | 607,68 T | 0,09% |
Tổng nợ | 121,69 T | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 T | 699,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 T | 155,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,90 Tr | -191,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | -3,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | 124,99% |
Dòng tiền tự do | 12,21 T | 248,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
15