Trang chủ012320 • KRX
add
Kyungdong Invest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.500,00 ₩ - 52.300,00 ₩
Phạm vi một năm
49.800,00 ₩ - 76.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,69 T KRW
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,06 T | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 8,61% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | 8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,82 Tr | -148,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,91 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 598,73 T | 0,98% |
Tổng nợ | 115,39 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | 8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,08 Tr | -105,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,37 T | 217,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 T | 40,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 138,55% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -182,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
287