Trang chủ012320 • KRX
add
Kyungdong Invest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.450,00 ₩ - 57.600,00 ₩
Phạm vi một năm
50.200,00 ₩ - 82.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,10 T KRW
Số lượng trung bình
14,17 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,77 T | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 6,24 T | -1,35% |
Thu nhập ròng | 177,99 Tr | -94,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -93,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 243,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,94 T | -0,64% |
Tổng tài sản | 602,76 T | -0,30% |
Tổng nợ | 116,49 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,99 Tr | -94,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 T | -71,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 T | 42,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | 27,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | -191,80% |
Dòng tiền tự do | 5,66 T | -63,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
15